FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sam Vokes

21.10.1989(35) 188cm 90Kg
ST69
RW65
CF67
RF67
CAM66
CM63
CDM55
RM64
RB51
RWB53
CB52
SW53
GK21
Sức mạnh
81
Thể lực
70
Tăng tốc
53
Tốc độ
53
Nhảy
79
Khéo léo
48
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
27
Rê bóng
68
Giữ bóng
72
Kèm người
40
Tranh bóng
40
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
74
Chuyền dài
53
Lực sút
72
Đánh đầu
70
Sút xa
66
Vô-lê
65
Sút xoáy
58
Đá phạt
47
Penalty
72
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
67
Phản ứng
69
Quyết đoán
74
TM phát bóng
14
TM đổ người
18
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12