FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joris Sainati

25.9.1988(35) 183cm 78Kg
ST43
RW45
CF43
RF43
CAM44
CM49
CDM58
RM47
RB58
RWB57
CB60
SW60
GK17
Sức mạnh
71
Thể lực
65
Tăng tốc
61
Tốc độ
67
Nhảy
68
Khéo léo
59
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
63
Rê bóng
31
Giữ bóng
48
Kèm người
60
Tranh bóng
64
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
30
Chuyền dài
57
Lực sút
34
Đánh đầu
45
Sút xa
32
Vô-lê
14
Sút xoáy
44
Đá phạt
22
Penalty
37
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
35
Phản ứng
55
Quyết đoán
70
TM phát bóng
15
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13