FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Zoltan Stieber

16.10.1988(36) 175cm 67Kg
ST60
RW64
CF64
RF64
CAM65
CM60
CDM49
RM64
RB49
RWB52
CB41
SW42
GK18
Sức mạnh
48
Thể lực
68
Tăng tốc
70
Tốc độ
58
Nhảy
60
Khéo léo
73
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
34
Rê bóng
70
Giữ bóng
70
Kèm người
24
Tranh bóng
42
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
62
Chuyền dài
51
Lực sút
63
Đánh đầu
46
Sút xa
57
Vô-lê
64
Sút xoáy
63
Đá phạt
59
Penalty
59
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
65
Phản ứng
56
Quyết đoán
39
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
12