FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adam Mojta

30.6.1986(38) 178cm 70Kg
ST56
RW56
CF56
RF56
CAM54
CM54
CDM53
RM57
RB55
RWB56
CB54
SW54
GK20
Sức mạnh
51
Thể lực
67
Tăng tốc
61
Tốc độ
62
Nhảy
70
Khéo léo
49
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
56
Rê bóng
56
Giữ bóng
56
Kèm người
49
Tranh bóng
51
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
53
Chuyền dài
52
Lực sút
64
Đánh đầu
56
Sút xa
56
Vô-lê
42
Sút xoáy
52
Đá phạt
57
Penalty
61
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
50
Phản ứng
56
Quyết đoán
70
TM phát bóng
17
TM đổ người
15
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
15