FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Leandro Grimi

9.2.1985(39) 183cm 78Kg
ST59
RW60
CF59
RF59
CAM59
CM60
CDM62
RM60
RB64
RWB64
CB65
SW65
GK19
Sức mạnh
68
Thể lực
66
Tăng tốc
62
Tốc độ
64
Nhảy
73
Khéo léo
67
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
66
Rê bóng
56
Giữ bóng
61
Kèm người
70
Tranh bóng
65
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
53
Chuyền dài
56
Lực sút
64
Đánh đầu
63
Sút xa
68
Vô-lê
50
Sút xoáy
35
Đá phạt
45
Penalty
53
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
60
Phản ứng
60
Quyết đoán
73
TM phát bóng
21
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16