FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Emiliano Insua

7.1.1989(35) 180cm 79Kg
ST64
RW64
CF64
RF64
CAM65
CM67
CDM70
RM65
RB69
RWB69
CB69
SW70
GK21
Sức mạnh
75
Thể lực
70
Tăng tốc
64
Tốc độ
60
Nhảy
64
Khéo léo
66
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
70
Rê bóng
65
Giữ bóng
68
Kèm người
67
Tranh bóng
74
Tạt bóng
74
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
48
Chuyền dài
70
Lực sút
81
Đánh đầu
65
Sút xa
69
Vô-lê
58
Sút xoáy
54
Đá phạt
62
Penalty
65
Cắt bóng
71
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
61
Phản ứng
65
Quyết đoán
75
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
21