FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Charlie Davies

25.6.1986(38) 178cm 73Kg
ST59
RW58
CF58
RF58
CAM56
CM51
CDM44
RM57
RB45
RWB47
CB43
SW44
GK20
Sức mạnh
63
Thể lực
62
Tăng tốc
65
Tốc độ
60
Nhảy
65
Khéo léo
68
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
26
Rê bóng
60
Giữ bóng
61
Kèm người
30
Tranh bóng
30
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
60
Chuyền dài
35
Lực sút
62
Đánh đầu
63
Sút xa
56
Vô-lê
58
Sút xoáy
64
Đá phạt
42
Penalty
63
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
51
Phản ứng
52
Quyết đoán
63
TM phát bóng
13
TM đổ người
12
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
18