FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Maurice Edu

18.4.1986(38) 185cm 81Kg
ST58
RW57
CF57
RF57
CAM57
CM57
CDM60
RM57
RB57
RWB57
CB62
SW62
GK21
Sức mạnh
74
Thể lực
50
Tăng tốc
57
Tốc độ
55
Nhảy
64
Khéo léo
59
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
60
Rê bóng
64
Giữ bóng
57
Kèm người
63
Tranh bóng
61
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
56
Chuyền dài
60
Lực sút
69
Đánh đầu
62
Sút xa
50
Vô-lê
51
Sút xoáy
55
Đá phạt
51
Penalty
60
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
56
Phản ứng
56
Quyết đoán
72
TM phát bóng
14
TM đổ người
20
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16