FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Chris Seitz

12.3.1987(37) 191cm 107Kg
ST26
RW25
CF25
RF25
CAM27
CM28
CDM28
RM28
RB26
RWB26
CB27
SW26
GK61
Sức mạnh
77
Thể lực
43
Tăng tốc
54
Tốc độ
46
Nhảy
51
Khéo léo
29
Thăng bằng
23
Xoạc bóng
13
Rê bóng
14
Giữ bóng
12
Kèm người
13
Tranh bóng
13
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
34
Dứt điểm
16
Chuyền dài
33
Lực sút
21
Đánh đầu
16
Sút xa
16
Vô-lê
15
Sút xoáy
18
Đá phạt
16
Penalty
20
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
39
Phản ứng
56
Quyết đoán
34
TM phát bóng
64
TM đổ người
60
TM bắt bóng
59
TM chọn vị trí
66
TM phản xạ
61