FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Miguel Samudio

24.8.1986(38) 172cm 74Kg
ST63
RW63
CF63
RF63
CAM62
CM63
CDM64
RM64
RB65
RWB66
CB64
SW64
GK20
Sức mạnh
74
Thể lực
82
Tăng tốc
67
Tốc độ
70
Nhảy
67
Khéo léo
60
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
68
Rê bóng
65
Giữ bóng
67
Kèm người
57
Tranh bóng
61
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
53
Chuyền dài
60
Lực sút
71
Đánh đầu
62
Sút xa
64
Vô-lê
49
Sút xoáy
60
Đá phạt
58
Penalty
48
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
56
Phản ứng
62
Quyết đoán
66
TM phát bóng
20
TM đổ người
17
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
15