FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bartlomiej Dudzic

18.8.1988(36) 180cm 72Kg
ST55
RW56
CF55
RF55
CAM54
CM51
CDM43
RM56
RB45
RWB46
CB39
SW39
GK19
Sức mạnh
58
Thể lực
57
Tăng tốc
72
Tốc độ
72
Nhảy
73
Khéo léo
66
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
15
Rê bóng
55
Giữ bóng
53
Kèm người
15
Tranh bóng
37
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
43
Chuyền dài
45
Lực sút
59
Đánh đầu
56
Sút xa
56
Vô-lê
58
Sút xoáy
37
Đá phạt
45
Penalty
47
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
50
Phản ứng
57
Quyết đoán
45
TM phát bóng
17
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
14