FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tommy Rowe

24.9.1988(35) 180cm 81Kg
ST57
RW59
CF58
RF58
CAM58
CM58
CDM59
RM60
RB61
RWB61
CB58
SW58
GK23
Sức mạnh
58
Thể lực
72
Tăng tốc
70
Tốc độ
70
Nhảy
64
Khéo léo
75
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
59
Rê bóng
62
Giữ bóng
56
Kèm người
61
Tranh bóng
64
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
52
Chuyền dài
57
Lực sút
55
Đánh đầu
56
Sút xa
50
Vô-lê
42
Sút xoáy
40
Đá phạt
49
Penalty
52
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
56
Phản ứng
62
Quyết đoán
48
TM phát bóng
19
TM đổ người
19
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
21