FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Chris Humphrey

19.9.1987(37) 180cm 73Kg
ST51
RW55
CF54
RF54
CAM53
CM49
CDM44
RM55
RB47
RWB49
CB40
SW40
GK18
Sức mạnh
57
Thể lực
73
Tăng tốc
77
Tốc độ
79
Nhảy
65
Khéo léo
73
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
31
Rê bóng
58
Giữ bóng
56
Kèm người
33
Tranh bóng
34
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
42
Chuyền dài
43
Lực sút
56
Đánh đầu
38
Sút xa
51
Vô-lê
33
Sút xoáy
57
Đá phạt
43
Penalty
42
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
48
Phản ứng
51
Quyết đoán
42
TM phát bóng
13
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12