FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jesper Juelsgard

26.1.1989(35) 182cm 76Kg
ST50
RW53
CF50
RF50
CAM51
CM53
CDM58
RM55
RB59
RWB60
CB58
SW59
GK20
Sức mạnh
70
Thể lực
76
Tăng tốc
63
Tốc độ
67
Nhảy
69
Khéo léo
59
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
58
Rê bóng
57
Giữ bóng
54
Kèm người
55
Tranh bóng
61
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
33
Chuyền dài
52
Lực sút
54
Đánh đầu
49
Sút xa
54
Vô-lê
45
Sút xoáy
54
Đá phạt
53
Penalty
45
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
36
Phản ứng
58
Quyết đoán
68
TM phát bóng
19
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
21