FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Simon Kjaer

26.3.1989(35) 189cm 90Kg
ST56
RW51
CF52
RF52
CAM52
CM59
CDM69
RM54
RB68
RWB66
CB72
SW72
GK21
Sức mạnh
79
Thể lực
76
Tăng tốc
54
Tốc độ
65
Nhảy
69
Khéo léo
43
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
71
Rê bóng
43
Giữ bóng
58
Kèm người
72
Tranh bóng
77
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
51
Chuyền dài
68
Lực sút
69
Đánh đầu
76
Sút xa
42
Vô-lê
37
Sút xoáy
48
Đá phạt
66
Penalty
55
Cắt bóng
75
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
47
Phản ứng
67
Quyết đoán
73
TM phát bóng
18
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
20