FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Worrall

12.6.1990(34) 170cm 67Kg
ST56
RW59
CF57
RF57
CAM58
CM54
CDM51
RM59
RB53
RWB54
CB50
SW50
GK20
Sức mạnh
58
Thể lực
67
Tăng tốc
77
Tốc độ
67
Nhảy
75
Khéo léo
71
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
43
Rê bóng
65
Giữ bóng
55
Kèm người
59
Tranh bóng
46
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
53
Chuyền dài
51
Lực sút
54
Đánh đầu
50
Sút xa
58
Vô-lê
47
Sút xoáy
42
Đá phạt
56
Penalty
57
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
55
Phản ứng
51
Quyết đoán
44
TM phát bóng
21
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
19