FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Soren Rieks

7.4.1987(37) 185cm 75Kg
ST64
RW66
CF66
RF66
CAM66
CM61
CDM48
RM65
RB48
RWB51
CB41
SW41
GK23
Sức mạnh
62
Thể lực
63
Tăng tốc
66
Tốc độ
70
Nhảy
62
Khéo léo
77
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
28
Rê bóng
68
Giữ bóng
66
Kèm người
28
Tranh bóng
31
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
72
Chuyền dài
58
Lực sút
61
Đánh đầu
49
Sút xa
71
Vô-lê
59
Sút xoáy
61
Đá phạt
55
Penalty
50
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
70
Phản ứng
64
Quyết đoán
35
TM phát bóng
17
TM đổ người
19
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
18