FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lenell John-Lewis

17.5.1989(35) 178cm 86Kg
ST58
RW57
CF57
RF57
CAM55
CM51
CDM45
RM56
RB44
RWB46
CB42
SW42
GK20
Sức mạnh
74
Thể lực
60
Tăng tốc
64
Tốc độ
65
Nhảy
46
Khéo léo
68
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
20
Rê bóng
59
Giữ bóng
61
Kèm người
31
Tranh bóng
28
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
58
Chuyền dài
44
Lực sút
65
Đánh đầu
49
Sút xa
41
Vô-lê
46
Sút xoáy
30
Đá phạt
20
Penalty
58
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
47
Phản ứng
58
Quyết đoán
57
TM phát bóng
17
TM đổ người
21
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
12