FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bakary Sako

26.4.1988(36) 183cm 90Kg
ST65
RW66
CF65
RF65
CAM65
CM60
CDM52
RM65
RB51
RWB53
CB48
SW48
GK21
Sức mạnh
73
Thể lực
62
Tăng tốc
68
Tốc độ
66
Nhảy
56
Khéo léo
69
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
32
Rê bóng
69
Giữ bóng
70
Kèm người
36
Tranh bóng
34
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
63
Chuyền dài
56
Lực sút
70
Đánh đầu
56
Sút xa
71
Vô-lê
62
Sút xoáy
66
Đá phạt
67
Penalty
63
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
65
Phản ứng
63
Quyết đoán
67
TM phát bóng
18
TM đổ người
18
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
14