FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

George Boyd

2.10.1985(38) 186cm 79Kg
ST63
RW65
CF64
RF64
CAM64
CM64
CDM60
RM65
RB61
RWB62
CB57
SW57
GK19
Sức mạnh
67
Thể lực
76
Tăng tốc
61
Tốc độ
63
Nhảy
49
Khéo léo
74
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
59
Rê bóng
71
Giữ bóng
67
Kèm người
53
Tranh bóng
63
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
68
Chuyền dài
66
Lực sút
63
Đánh đầu
52
Sút xa
70
Vô-lê
64
Sút xoáy
66
Đá phạt
65
Penalty
70
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
60
Phản ứng
56
Quyết đoán
44
TM phát bóng
18
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
20