FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pablo Hernandez

11.4.1985(39) 173cm 72Kg
ST63
RW67
CF66
RF66
CAM67
CM64
CDM54
RM67
RB53
RWB56
CB47
SW47
GK21
Sức mạnh
55
Thể lực
63
Tăng tốc
65
Tốc độ
64
Nhảy
63
Khéo léo
71
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
36
Rê bóng
74
Giữ bóng
74
Kèm người
41
Tranh bóng
39
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
64
Chuyền dài
66
Lực sút
67
Đánh đầu
48
Sút xa
70
Vô-lê
61
Sút xoáy
76
Đá phạt
72
Penalty
70
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
69
Phản ứng
63
Quyết đoán
52
TM phát bóng
14
TM đổ người
18
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12