FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gary Hooper

26.1.1988(36) 175cm 71Kg
ST65
RW62
CF63
RF63
CAM61
CM54
CDM42
RM60
RB41
RWB44
CB38
SW39
GK21
Sức mạnh
67
Thể lực
56
Tăng tốc
63
Tốc độ
67
Nhảy
66
Khéo léo
60
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
13
Rê bóng
57
Giữ bóng
66
Kèm người
16
Tranh bóng
27
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
68
Chuyền dài
43
Lực sút
66
Đánh đầu
65
Sút xa
65
Vô-lê
58
Sút xoáy
45
Đá phạt
40
Penalty
71
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
55
Phản ứng
62
Quyết đoán
50
TM phát bóng
14
TM đổ người
18
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
17