FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Shortname_179573

17.3.1990(34) 185cm 74Kg
ST25
RW22
CF24
RF24
CAM23
CM24
CDM25
RM23
RB24
RWB24
CB26
SW27
GK57
Sức mạnh
60
Thể lực
33
Tăng tốc
23
Tốc độ
28
Nhảy
55
Khéo léo
28
Thăng bằng
31
Xoạc bóng
16
Rê bóng
15
Giữ bóng
16
Kèm người
17
Tranh bóng
33
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
16
Dứt điểm
15
Chuyền dài
16
Lực sút
49
Đánh đầu
18
Sút xa
16
Vô-lê
13
Sút xoáy
22
Đá phạt
22
Penalty
23
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
45
Phản ứng
51
Quyết đoán
16
TM phát bóng
56
TM đổ người
59
TM bắt bóng
56
TM chọn vị trí
59
TM phản xạ
61