FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Vito Mannone

2.3.1988(36) 188cm 80Kg
ST30
RW31
CF32
RF32
CAM35
CM34
CDM32
RM33
RB29
RWB30
CB30
SW29
GK66
Sức mạnh
62
Thể lực
31
Tăng tốc
55
Tốc độ
56
Nhảy
68
Khéo léo
40
Thăng bằng
42
Xoạc bóng
22
Rê bóng
17
Giữ bóng
25
Kèm người
21
Tranh bóng
14
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
18
Chuyền dài
33
Lực sút
32
Đánh đầu
16
Sút xa
15
Vô-lê
17
Sút xoáy
15
Đá phạt
17
Penalty
41
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
53
Phản ứng
69
Quyết đoán
29
TM phát bóng
65
TM đổ người
67
TM bắt bóng
66
TM chọn vị trí
65
TM phản xạ
68