FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Amin Nouri

10.1.1990(34) 180cm 77Kg
ST55
RW56
CF55
RF55
CAM54
CM55
CDM59
RM57
RB61
RWB61
CB59
SW59
GK19
Sức mạnh
65
Thể lực
77
Tăng tốc
69
Tốc độ
71
Nhảy
54
Khéo léo
61
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
58
Rê bóng
61
Giữ bóng
58
Kèm người
61
Tranh bóng
61
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
38
Chuyền dài
51
Lực sút
66
Đánh đầu
46
Sút xa
45
Vô-lê
49
Sút xoáy
56
Đá phạt
48
Penalty
47
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
43
Phản ứng
62
Quyết đoán
65
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
14