FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Harmeet Singh

12.11.1990(33) 180cm 72Kg
ST59
RW59
CF60
RF60
CAM61
CM63
CDM59
RM60
RB56
RWB57
CB54
SW54
GK19
Sức mạnh
68
Thể lực
66
Tăng tốc
56
Tốc độ
52
Nhảy
62
Khéo léo
63
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
49
Rê bóng
58
Giữ bóng
65
Kèm người
43
Tranh bóng
50
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
48
Chuyền dài
68
Lực sút
71
Đánh đầu
56
Sút xa
64
Vô-lê
62
Sút xoáy
63
Đá phạt
53
Penalty
67
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
61
Phản ứng
61
Quyết đoán
46
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16