FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Oleksandr Rybka

10.4.1987(37) 193cm 84Kg
ST28
RW31
CF31
RF31
CAM33
CM32
CDM32
RM32
RB32
RWB31
CB33
SW33
GK66
Sức mạnh
68
Thể lực
38
Tăng tốc
49
Tốc độ
50
Nhảy
63
Khéo léo
39
Thăng bằng
36
Xoạc bóng
23
Rê bóng
21
Giữ bóng
31
Kèm người
20
Tranh bóng
25
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
15
Chuyền dài
15
Lực sút
16
Đánh đầu
22
Sút xa
16
Vô-lê
16
Sút xoáy
25
Đá phạt
22
Penalty
22
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
63
Phản ứng
64
Quyết đoán
43
TM phát bóng
63
TM đổ người
67
TM bắt bóng
67
TM chọn vị trí
65
TM phản xạ
67