FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rafal Grzelak

7.8.1988(36) 187cm 83Kg
ST55
RW55
CF55
RF55
CAM54
CM54
CDM56
RM55
RB56
RWB57
CB57
SW58
GK20
Sức mạnh
77
Thể lực
71
Tăng tốc
52
Tốc độ
59
Nhảy
72
Khéo léo
49
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
50
Rê bóng
58
Giữ bóng
58
Kèm người
52
Tranh bóng
58
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
49
Chuyền dài
41
Lực sút
63
Đánh đầu
50
Sút xa
66
Vô-lê
25
Sút xoáy
44
Đá phạt
51
Penalty
33
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
48
Phản ứng
54
Quyết đoán
71
TM phát bóng
21
TM đổ người
20
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
12