FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bozhidar Mitrev

3.3.1987(37) 184cm 74Kg
ST23
RW23
CF24
RF24
CAM24
CM25
CDM23
RM23
RB22
RWB22
CB21
SW21
GK61
Sức mạnh
25
Thể lực
29
Tăng tốc
23
Tốc độ
21
Nhảy
32
Khéo léo
25
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
14
Rê bóng
18
Giữ bóng
20
Kèm người
16
Tranh bóng
16
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
24
Dứt điểm
17
Chuyền dài
22
Lực sút
24
Đánh đầu
21
Sút xa
17
Vô-lê
16
Sút xoáy
16
Đá phạt
25
Penalty
22
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
21
Tầm nhìn
31
Phản ứng
60
Quyết đoán
22
TM phát bóng
69
TM đổ người
54
TM bắt bóng
65
TM chọn vị trí
63
TM phản xạ
62