FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sergio Asenjo

28.6.1989(35) 189cm 87Kg
ST28
RW30
CF29
RF29
CAM32
CM32
CDM31
RM32
RB30
RWB30
CB28
SW28
GK76
Sức mạnh
67
Thể lực
41
Tăng tốc
55
Tốc độ
50
Nhảy
67
Khéo léo
57
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
16
Rê bóng
17
Giữ bóng
16
Kèm người
15
Tranh bóng
17
Tạt bóng
25
Chuyền ngắn
38
Dứt điểm
16
Chuyền dài
38
Lực sút
25
Đánh đầu
16
Sút xa
24
Vô-lê
23
Sút xoáy
24
Đá phạt
23
Penalty
17
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
44
Phản ứng
72
Quyết đoán
22
TM phát bóng
70
TM đổ người
78
TM bắt bóng
76
TM chọn vị trí
78
TM phản xạ
78