FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Miguel Torres

28.1.1986(38) 185cm 74Kg
ST50
RW53
CF52
RF52
CAM54
CM59
CDM66
RM56
RB66
RWB65
CB68
SW68
GK21
Sức mạnh
69
Thể lực
63
Tăng tốc
53
Tốc độ
55
Nhảy
64
Khéo léo
54
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
73
Rê bóng
53
Giữ bóng
68
Kèm người
68
Tranh bóng
71
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
22
Chuyền dài
55
Lực sút
49
Đánh đầu
64
Sút xa
44
Vô-lê
33
Sút xoáy
54
Đá phạt
53
Penalty
36
Cắt bóng
74
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
54
Phản ứng
66
Quyết đoán
65
TM phát bóng
13
TM đổ người
15
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
15