FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Liam Trotter

24.8.1988(36) 188cm 77Kg
ST61
RW60
CF61
RF61
CAM61
CM62
CDM61
RM61
RB59
RWB59
CB60
SW60
GK24
Sức mạnh
73
Thể lực
66
Tăng tốc
58
Tốc độ
59
Nhảy
66
Khéo léo
51
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
55
Rê bóng
63
Giữ bóng
65
Kèm người
48
Tranh bóng
59
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
55
Chuyền dài
61
Lực sút
65
Đánh đầu
63
Sút xa
57
Vô-lê
53
Sút xoáy
50
Đá phạt
48
Penalty
65
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
60
Phản ứng
62
Quyết đoán
73
TM phát bóng
16
TM đổ người
20
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
21