FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joe Thompson

5.3.1989(35) 183cm 60Kg
ST51
RW56
CF54
RF54
CAM55
CM50
CDM42
RM56
RB42
RWB45
CB35
SW35
GK16
Sức mạnh
57
Thể lực
58
Tăng tốc
74
Tốc độ
76
Nhảy
71
Khéo léo
89
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
23
Rê bóng
51
Giữ bóng
59
Kèm người
11
Tranh bóng
34
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
50
Chuyền dài
44
Lực sút
52
Đánh đầu
21
Sút xa
33
Vô-lê
39
Sút xoáy
56
Đá phạt
38
Penalty
39
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
52
Phản ứng
46
Quyết đoán
52
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
13