FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Stefano Napoleoni

26.6.1986(38) 177cm 69Kg
ST59
RW61
CF62
RF62
CAM62
CM56
CDM45
RM60
RB44
RWB46
CB38
SW38
GK21
Sức mạnh
48
Thể lực
55
Tăng tốc
64
Tốc độ
57
Nhảy
34
Khéo léo
67
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
31
Rê bóng
68
Giữ bóng
62
Kèm người
21
Tranh bóng
27
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
63
Chuyền dài
43
Lực sút
58
Đánh đầu
43
Sút xa
47
Vô-lê
67
Sút xoáy
46
Đá phạt
47
Penalty
49
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
65
Phản ứng
67
Quyết đoán
58
TM phát bóng
15
TM đổ người
14
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
18