FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tomasz Cywka

27.6.1988(36) 180cm 76Kg
ST56
RW59
CF57
RF57
CAM58
CM58
CDM58
RM60
RB60
RWB61
CB56
SW55
GK20
Sức mạnh
49
Thể lực
70
Tăng tốc
70
Tốc độ
66
Nhảy
66
Khéo léo
58
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
58
Rê bóng
62
Giữ bóng
58
Kèm người
54
Tranh bóng
60
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
56
Chuyền dài
60
Lực sút
56
Đánh đầu
49
Sút xa
54
Vô-lê
58
Sút xoáy
52
Đá phạt
57
Penalty
58
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
55
Phản ứng
54
Quyết đoán
51
TM phát bóng
18
TM đổ người
18
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
12