FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Simon Church

10.12.1988(35) 183cm 83Kg
ST60
RW58
CF59
RF59
CAM58
CM56
CDM49
RM59
RB50
RWB51
CB47
SW47
GK20
Sức mạnh
65
Thể lực
70
Tăng tốc
70
Tốc độ
65
Nhảy
63
Khéo léo
58
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
37
Rê bóng
50
Giữ bóng
59
Kèm người
36
Tranh bóng
42
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
62
Chuyền dài
52
Lực sút
60
Đánh đầu
63
Sút xa
56
Vô-lê
57
Sút xoáy
58
Đá phạt
47
Penalty
55
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
62
Phản ứng
62
Quyết đoán
50
TM phát bóng
21
TM đổ người
17
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
12