FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alex Pearce

9.11.1988(36) 188cm 85Kg
ST44
RW39
CF41
RF41
CAM42
CM49
CDM60
RM42
RB56
RWB54
CB64
SW65
GK20
Sức mạnh
74
Thể lực
68
Tăng tốc
40
Tốc độ
41
Nhảy
66
Khéo léo
40
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
60
Rê bóng
33
Giữ bóng
48
Kèm người
67
Tranh bóng
70
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
22
Chuyền dài
50
Lực sút
49
Đánh đầu
73
Sút xa
31
Vô-lê
21
Sút xoáy
33
Đá phạt
31
Penalty
33
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
36
Tầm nhìn
37
Phản ứng
58
Quyết đoán
71
TM phát bóng
14
TM đổ người
20
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
11