FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Erik Pieters

7.8.1988(36) 183cm 84Kg
ST55
RW58
CF57
RF57
CAM58
CM61
CDM68
RM60
RB69
RWB68
CB71
SW72
GK23
Sức mạnh
71
Thể lực
65
Tăng tốc
63
Tốc độ
62
Nhảy
59
Khéo léo
63
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
76
Rê bóng
59
Giữ bóng
69
Kèm người
73
Tranh bóng
78
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
34
Chuyền dài
53
Lực sút
49
Đánh đầu
64
Sút xa
35
Vô-lê
35
Sút xoáy
59
Đá phạt
55
Penalty
59
Cắt bóng
73
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
55
Phản ứng
68
Quyết đoán
78
TM phát bóng
13
TM đổ người
21
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
15