FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bruno Urribarri

6.11.1986(38) 168cm 64Kg
ST54
RW60
CF58
RF58
CAM59
CM59
CDM59
RM61
RB62
RWB63
CB57
SW57
GK20
Sức mạnh
41
Thể lực
74
Tăng tốc
74
Tốc độ
76
Nhảy
71
Khéo léo
77
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
59
Rê bóng
55
Giữ bóng
61
Kèm người
60
Tranh bóng
53
Tạt bóng
70
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
34
Chuyền dài
54
Lực sút
64
Đánh đầu
47
Sút xa
61
Vô-lê
32
Sút xoáy
60
Đá phạt
68
Penalty
35
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
61
Phản ứng
64
Quyết đoán
73
TM phát bóng
17
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17