FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Antonio Piccolo

7.4.1988(36) 175cm 70Kg
ST60
RW62
CF61
RF61
CAM61
CM56
CDM42
RM62
RB44
RWB47
CB34
SW34
GK20
Sức mạnh
62
Thể lực
74
Tăng tốc
72
Tốc độ
72
Nhảy
53
Khéo léo
71
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
17
Rê bóng
61
Giữ bóng
63
Kèm người
17
Tranh bóng
16
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
61
Chuyền dài
51
Lực sút
59
Đánh đầu
53
Sút xa
62
Vô-lê
53
Sút xoáy
58
Đá phạt
52
Penalty
54
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
58
Phản ứng
66
Quyết đoán
26
TM phát bóng
12
TM đổ người
19
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
12