FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Olivier Giroud

30.9.1986(38) 192cm 88Kg
ST78
RW72
CF75
RF75
CAM73
CM69
CDM56
RM71
RB52
RWB54
CB52
SW53
GK21
Sức mạnh
87
Thể lực
73
Tăng tốc
59
Tốc độ
55
Nhảy
80
Khéo léo
50
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
20
Rê bóng
70
Giữ bóng
82
Kèm người
24
Tranh bóng
35
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
77
Dứt điểm
84
Chuyền dài
56
Lực sút
80
Đánh đầu
88
Sút xa
75
Vô-lê
79
Sút xoáy
64
Đá phạt
58
Penalty
77
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
79
Tầm nhìn
71
Phản ứng
78
Quyết đoán
71
TM phát bóng
16
TM đổ người
17
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10