FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Craig Gardner

25.11.1986(37) 176cm 81Kg
ST64
RW63
CF64
RF64
CAM64
CM66
CDM67
RM63
RB65
RWB65
CB66
SW67
GK23
Sức mạnh
67
Thể lực
77
Tăng tốc
54
Tốc độ
51
Nhảy
59
Khéo léo
65
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
64
Rê bóng
59
Giữ bóng
69
Kèm người
66
Tranh bóng
69
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
56
Chuyền dài
65
Lực sút
79
Đánh đầu
64
Sút xa
77
Vô-lê
68
Sút xoáy
69
Đá phạt
69
Penalty
70
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
66
Phản ứng
72
Quyết đoán
85
TM phát bóng
14
TM đổ người
17
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
19