FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bobby Olejnik

26.11.1986(37) 188cm 83Kg
ST25
RW23
CF24
RF24
CAM25
CM26
CDM26
RM25
RB23
RWB23
CB25
SW25
GK56
Sức mạnh
62
Thể lực
22
Tăng tốc
39
Tốc độ
27
Nhảy
49
Khéo léo
28
Thăng bằng
31
Xoạc bóng
14
Rê bóng
14
Giữ bóng
24
Kèm người
15
Tranh bóng
14
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
14
Chuyền dài
33
Lực sút
25
Đánh đầu
14
Sút xa
16
Vô-lê
14
Sút xoáy
14
Đá phạt
15
Penalty
20
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
18
Tầm nhìn
22
Phản ứng
60
Quyết đoán
23
TM phát bóng
52
TM đổ người
60
TM bắt bóng
56
TM chọn vị trí
55
TM phản xạ
56