FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniel Ciofani

31.7.1985(39) 190cm 82Kg
ST65
RW56
CF61
RF61
CAM55
CM48
CDM38
RM53
RB37
RWB39
CB40
SW40
GK22
Sức mạnh
72
Thể lực
52
Tăng tốc
59
Tốc độ
62
Nhảy
76
Khéo léo
33
Thăng bằng
40
Xoạc bóng
12
Rê bóng
53
Giữ bóng
60
Kèm người
19
Tranh bóng
14
Tạt bóng
24
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
71
Chuyền dài
22
Lực sút
67
Đánh đầu
69
Sút xa
68
Vô-lê
52
Sút xoáy
27
Đá phạt
44
Penalty
60
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
73
Tầm nhìn
38
Phản ứng
70
Quyết đoán
59
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
20