FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luigi Vitale

5.10.1987(37) 180cm 71Kg
ST59
RW63
CF61
RF61
CAM63
CM64
CDM62
RM64
RB65
RWB65
CB60
SW60
GK21
Sức mạnh
58
Thể lực
77
Tăng tốc
76
Tốc độ
66
Nhảy
70
Khéo léo
66
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
65
Rê bóng
61
Giữ bóng
67
Kèm người
59
Tranh bóng
63
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
49
Chuyền dài
64
Lực sút
65
Đánh đầu
56
Sút xa
64
Vô-lê
58
Sút xoáy
64
Đá phạt
63
Penalty
60
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
65
Phản ứng
61
Quyết đoán
50
TM phát bóng
18
TM đổ người
18
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
19