FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jeremain Lens

24.11.1987(36) 178cm 73Kg
ST70
RW73
CF72
RF72
CAM72
CM66
CDM53
RM73
RB54
RWB57
CB45
SW46
GK24
Sức mạnh
71
Thể lực
73
Tăng tốc
84
Tốc độ
84
Nhảy
66
Khéo léo
72
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
25
Rê bóng
69
Giữ bóng
76
Kèm người
27
Tranh bóng
43
Tạt bóng
74
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
72
Chuyền dài
58
Lực sút
74
Đánh đầu
53
Sút xa
66
Vô-lê
72
Sút xoáy
63
Đá phạt
60
Penalty
68
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
73
Phản ứng
75
Quyết đoán
50
TM phát bóng
19
TM đổ người
21
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
11