FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Eric Kronberg

7.7.1983(40) 195cm 95Kg
ST23
RW23
CF24
RF24
CAM27
CM28
CDM29
RM24
RB22
RWB23
CB28
SW28
GK53
Sức mạnh
73
Thể lực
15
Tăng tốc
19
Tốc độ
23
Nhảy
51
Khéo léo
18
Thăng bằng
29
Xoạc bóng
19
Rê bóng
21
Giữ bóng
17
Kèm người
21
Tranh bóng
19
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
15
Chuyền dài
35
Lực sút
20
Đánh đầu
15
Sút xa
17
Vô-lê
16
Sút xoáy
18
Đá phạt
16
Penalty
20
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
47
Phản ứng
47
Quyết đoán
29
TM phát bóng
62
TM đổ người
51
TM bắt bóng
56
TM chọn vị trí
55
TM phản xạ
55