FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Miguel Layun

25.6.1988(36) 179cm 69Kg
ST66
RW68
CF67
RF67
CAM67
CM68
CDM69
RM69
RB70
RWB70
CB67
SW67
GK21
Sức mạnh
61
Thể lực
74
Tăng tốc
66
Tốc độ
73
Nhảy
72
Khéo léo
64
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
71
Rê bóng
73
Giữ bóng
72
Kèm người
62
Tranh bóng
73
Tạt bóng
73
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
67
Chuyền dài
72
Lực sút
67
Đánh đầu
59
Sút xa
68
Vô-lê
62
Sút xoáy
64
Đá phạt
69
Penalty
67
Cắt bóng
77
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
64
Phản ứng
62
Quyết đoán
65
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16