FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mateo Figoli

3.8.1984(40) 174cm 72Kg
ST57
RW61
CF60
RF60
CAM61
CM58
CDM51
RM59
RB50
RWB52
CB47
SW48
GK20
Sức mạnh
49
Thể lực
40
Tăng tốc
53
Tốc độ
52
Nhảy
53
Khéo léo
55
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
46
Rê bóng
63
Giữ bóng
64
Kèm người
33
Tranh bóng
52
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
60
Chuyền dài
53
Lực sút
58
Đánh đầu
48
Sút xa
63
Vô-lê
55
Sút xoáy
65
Đá phạt
61
Penalty
60
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
68
Phản ứng
61
Quyết đoán
52
TM phát bóng
20
TM đổ người
20
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11