FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Davide Bassi

12.4.1985(39) 190cm 82Kg
ST25
RW26
CF25
RF25
CAM27
CM27
CDM27
RM27
RB25
RWB26
CB26
SW27
GK63
Sức mạnh
56
Thể lực
30
Tăng tốc
39
Tốc độ
33
Nhảy
60
Khéo léo
46
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
15
Rê bóng
20
Giữ bóng
22
Kèm người
15
Tranh bóng
21
Tạt bóng
20
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
16
Chuyền dài
28
Lực sút
24
Đánh đầu
14
Sút xa
17
Vô-lê
15
Sút xoáy
13
Đá phạt
15
Penalty
23
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
13
Tầm nhìn
32
Phản ứng
60
Quyết đoán
33
TM phát bóng
56
TM đổ người
64
TM bắt bóng
60
TM chọn vị trí
67
TM phản xạ
67